Máy quay
- Cảm biến: kiểu 2/3 MOS x 1
- Ngàm ống kính: kiểu 2/3
- Kính lọc ND: 4 vị trí (trong suốt, 1/4ND, 1/16ND, 1/64ND)
- Chọn độ lợi (Gain)*1: −3 dB, 0 dB, 3 dB, 6 dB, 9 dB, 12 dB, 18 dB
- Cài đặt nhiệt độ màu: ATW, ATW LOCK, Ach, Bch,Thiết lập sẵn 3200 K/thiế lập sẵn 5600 K/giá trị từ (2400K đến 9900K )
- Tốc độ màn trập (Thiết lập sẵn):
Chế độ hệ thống = 59.94 Hz
• Chế độ 60i/60p: 1/60 (OFF) sec., 1/100 sec., 1/120 sec.,1/250 sec., 1/500 sec., 1/1000 sec., 1/2000 sec.
• Chế độ 30p: 1/30 (OFF) sec., 1/50 sec., 1/60 sec., 1/120 sec., 1/250 sec., 1/500 sec., 1/1000 sec.
• Chế độ 24p: 1/24 (OFF) sec., 1/50 sec., 1/60 sec., 1/120 sec., 1/250 sec., 1/500 sec., 1/1000 sec.
Chế độ hệ thống = 50 Hz
•50i/50p chế độ: 1/50 (OFF ) sec., 1/60 sec., 1/120 sec., 1/250 sec., 1/500 sec., 1/1000 sec., 1/2000 sec.
• Chế độ 25p: 1/25 (OFF ) sec., 1/50 sec., 1/60 sec., 1/120 sec., 1/250 sec., 1/500 sec., 1/1000 sec.
- Tốc độ màn trập (chậm):
Chế độ hệ thống = 59.94 Hz
• Chế độ 60i/60p: 1/15 sec., 1/30 sec.
• Chế độ 30p: 1/15 sec.
• Chế độ 24p: 1/12 sec.
Chế độ hệ thống = 50 Hz
• Chế độ 50i/50p: 1/12.5 sec., 1/25 sec.
• Chế độ 25p: 1/12.5 sec.
- Tốc độ màn trập (Quét đồng bộ):
Chế độ hệ thống = 59.94 Hz (kiểu quét đồng bộ =sec)
• Chế độ 60i/60p: 1/60.0 sec. to 1/249.8 sec.
• Chế độ 30p: 1/30.0 sec. to 1/249.8 sec.
• Chế độ 24p: 1/24.0 sec. to 1/249.8sec.
Chế độ hệ thống = 50 Hz (kiểu quét đồng bộ = sec)
• Chế độ 50i/50p: 1/50.0 sec. to 1/250.0 sec.
• Chế độ 25p: 1/25.0 sec. to 1/250.0 sec.
- Góc mở màn trập:
SCENE FILE VFR = OFF
3 deg đến 360 deg, mỗi mức là 0.5 deg
SCENE FILE VFR = ON*2 (FRAME RATE 12p hoặc hơn)
3 deg đến 360 deg, mỗi mức là 0.5 deg
SCENE FILE VFR = ON*2 (FRAME RATE 12p thấp hơn)
3 deg đến 22.5 deg, mỗi mức 0.5 deg
45 deg, 90 deg, 180 deg, 360 deg
- Tốc độ khung hình *2:
•1080: 1/2/4/6/9/12/15/18/20/21/22/24/25/26/27/28/30 (chế độ 59.94 Hz) (khung hình trên giây) 17 mức
•720: 1/2/4/6/9/12/15/18/20/21/22/24/25/26/27/28/30/32/34/36/40/44/48/54/60 (khung hình trên giây) 25 mức
- Tốc độ khung hình*2:
•1080: 1/2/4/6/9/12/15/18/20/21/22/23/24/25 (chế độ 50 Hz) (khung hình trên giây) 14 mức
•720: 1/2/4/6/9/12/15/18/20/21/22/23/24/25/26/27/28/30/32/34/37/42/45/48/50 (khung hình trên giây) 25 mức
- Độ nhạy sáng*3:
F12 (2000 lx, 3200 K, 89.9% reflect, 1080/59.94i)
F13 (2000 lx, 3200 K, 89.9% reflect, 1080/50i)
- Video S/N*3: 59 dB (tiêu chuẩn)
- Phóng đại kỹ thuật số: x 2, x 4
Ghi hình trên thẻ
- Phương tiện ghi hình: Thẻ P2
- Định dạng hệ thống: 1080/59.94i, 1080/23.98PsF*2, 720/59.94p, 480/59.94i, 1080/50i, 720/50p, 576/50i
- Tính hiệu ghi hình video: 1080/59.94i, 1080/29.97p, 1080/29.97pN, 1080/23.98p, 1080/23.98pA, 1080/23.98pN,1080/50i, 1080/25p, 1080/25pN,720/59.94p, 720/29.97p, 720/29.97pN, 720/23.98p, 720/23.98pN, 720/50p, 720/25p, 720/25pN,
480/59.94i, 480/29.97p, 480/23.98p, 480/23.98pA, 576/50i, 576/25p
- Định dạng ghi hình: Có thể thay đổi định dạng AVC-Intra100/AVC-Intra50/DVCPRO HD/DVCPRO 50/DVCPRO/DV
- Thời gian ghi/phát lại*4 với thẻ P2 64 GB:
AVC-Intra100/DVCPRO HD: khoảng 64 min.
AVC-Intra50/DVCPRO 50: khoảng 128 min.
DVCPRO/DV: khoảng 256 min.
- Thời gian ghi/phát lại*4 với thẻ P2 32 GB:
AVC-Intra100/DVCPRO HD: khoảng 32 min.
AVC-Intra50/DVCPRO 50: khoảng 64 min.
DVCPRO/DV: khoảng 128 min.
- Thời gian ghi/phát lại*4 với thẻ P2 16 GB:
AVC-Intra100/DVCPRO HD: khoảng 16 min.
AVC-Intra50/DVCPRO 50: khoảng 32 min.
DVCPRO/DV: khoảng 64 min.
Đặc điểm kỹ thuật Video kỹ thuật số
- Tính hiệu ghi hình Video:
AVC-Intra100/DVCPRO HD:
Y: 74.1758 MHz, PB/PR: 37.0879 MHz (59.94 Hz )
Y: 74.2500 MHz, PB/PR: 37.1250 MHz (50 Hz )
DVCPRO 50: Y: 13.5 MHz, P PB/PR: 6.75 MHz
DVCPRO: Y: 13.5 MHz, PB/PR: 3.375 MHz
- Lấy mẫu màu:
AVC-Intra100/AVC-Intra50: 10 bit
DVCPRO HD/DVCPRO 50/DVCPRO/DV: 8 bit
- Chuẩn Video nén:
AVC-Intra100/AVC-Intra50:
MPEG-4 AVC/H.264 Intra Profile
DVCPRO HD: DV-Based Compression (SMPTE 370M )
DVCPRO 50/DVCPRO: DV-Based Compression (SMPTE 314M)
DV: DV Compression (IEC 61834-2)
Đặt điểm kỹ thuật âm thanh kỹ thuật số
- Tính hiệu âm thanh ghi lại:
AVC-Intra100/AVC-Intra50: 48 kHz, 16 bit, 4CH
DVCPRO HD/DVCPRO 50: 48 kHz, 16 bit, 4CH
DVCPRO/DV: 48 kHz, 16 bit, 2CH/4CH switchable
- Thông khoảng: 20 dB/18 dB chuyển đổi thông qua Menu
Cổng vào/ra tín hiệu Video
- SDI OUT/IN (OP )*5:
BNC×1
HD SDI: 0.8 V [p-p], 75 O SD SDI: 0.8 V [p-p], 75 O
- MON OUT:
BNC×1, HD SDI/SD SDI/VBS (Analog Composite) có thể chuyển trong SmatUI
HD SDI: 0.8 V [p-p], 75 O / SD SDI: 0.8 V [p-p], 75 O /
VBS: 1.0 V [p-p], 75 O
- HDMI OUT:
HDMI x 1 (đầu nối HDMI TypeA),
Không hỗ trợ VIERA Link
Cổng vào/ra tín hiệu âm thanh
- AUDIO IN:
XLR (3 pin) x 2
LINE/MIC có thể chuyển đổi, trở kháng cao,
LINE: 0 dBu, MIC:-50 dBu/-60 dBu (Chuyển đổi thông qua Menu)
MIC +48 V ON/OFF (Có thể chuyển đổi)
- MIC IN:
XLR (3 pin) x 1
MIC/+48 V có thể chuyển đổi,
-40 dBu/-50 dBu/-60 dBu (Chuyển đổi thông qua Menu)
- WIRELESS IN: 25 pin, D-SUB, hỗ trợ -40 dBu 2CH
- AUDIO OUT: Pin jack × 2 (CH1/CH2), Output: 316 mV, 600 O
- PHONES OUT: ø3.5 mm stereo mini jack × 1
- Loa: đường kính 20 mm × 1
Cổng vào/ra khác
- GENLOCK IN: BNC × 1, 1.0 V [p-p], 75 O
- TC IN/OUT:
IN: BNC × 1, 0.5 V [p-p] to 8V [p-p], 10 kO
OUT: BNC × 1, 2.0 V ±0.5 V [p-p], trở kháng thấp
(IN/OUT chuyển đổi thông qua menu)
- DC IN: XLR × 1, 4 pin, DC 12 V (DC 11.0 V to 17.0 V )
- DC OUT: 4 pin, DC 12 V (DC 11.0 V to 17.0 V ), Max. 1.5 A
- REMOTE: 10 pin
- LENS: 12 pin
- VF: 20 pin
- LAN*6: 100BASE-TX/10BASE-T
- USB 2.0 (HOST ): Type-A, 4 pin USB ver 2.0 Tiêu chuẩn
- USB 2.0 (DEVICE ): Type-B, 4 pin USB ver 2.0 Tiêu chuẩn
- USB 2.0 (HOST )*6: Type-A, 4 pin USB ver 2.0 Tiêu chuẩn cho các mô-đun không dây AJ-WM30
Bao gồm phụ kiện
Dây đeo, Nắp đậy ống kính*7, CD-ROM
*1: Khi SHOOTING MODE là NORMAL trong SYSTEM SETUP MENU, -3 dB được thiết lập, thiết lập 0dB và 18dB không thể chọn.
*2: AG-SFU602 cần phải nâng cấp phần mềm.
*3: Khi SHOOTING MODE là LOW LIGHT trong SYSTEM SETUP MENU
*4: Thời gian hiển thị ở trên là khi bạn ghi lại trên thẻ P2. Tuỳ thuộc vào số lần ghi hình, thời gian sẽ ngắn hơn so với số hiển thị ở trên.
*5: Kết nối thêm mạch AG-YA600G HD/SD SDI Input vào máy, máy quay sẽ có thêm cổng vào SDI. (SDI OUT/IN chuyển đổi thông qua Menu)
*6: Khi nâng cấp phầm mềm AG-SFU601 được cài đặt, chức năng mạng thông qua cáp LAN hoặc không dây.
*7: Nó được gắn vào thân máy. Trọng lượng và kích thước hiển thị là gần đúng. Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo.
- Ngoài ra:
Có khe cắm cho thiết bị USB để kết nối mạng Wi-Fi, 3G, LTE v.v. để dễ dàng làm truyền hình trực tiếp các tin nóng.
- Tín hiệu truyền hình trực tiếp uplink qua thiết bị (LiveU - mua thêm) có thể quan sát trạng thái & chất lượng tín hiệu trên màn hình của ống ngắm điện tử EVF.
Thông số kỹ thuật ống ngắm:
- Ống ngắm chuyên nghiệp AG-CVF15G : color LCD viewfinder 3.45 "HD với độ phan giải 920,000 dot resolution, và hỗ trợ tỳ lệ 16:9 format
Ống kính đi kèm có các tính năng và thông số:
- Ống kính Professional Optical Fujinon XA16x8 với chức năng Auto Focus/ Autofocus lens tương thích các camera HD ENG 2/3. Ống kính này nổi trội ở điểm là sự kết hợp giữa chất lượng cao,nhỏ gọn và dễ sử dụng.
Tính năng:
X16 zoom (8 mm ~ 128 mm)
- Next generation optical elements for consistent performance wide-angle or telephoto
- Includes Fujinon's GO Technology which minimizes chromatic aberration longitudinal
- "Quick Zoom" full travel in just one second
- Based autofocus or manual focus with macro
- Auto back focus
Thông số kỹ thuật ống kính:
Loại ống kính: Dùng cho Camera Format chuẩn 2/3″
Focal Length : 8.0 - 128 mm
Zoom Range : 16 ×
Maximum Relative Aperture
1 : 1.9 (8 mm)
1 : 2.8 (128 mm)
M.O.D. từ Image Plane 1.0 m
M.O.D. từ trước ống kính 0.8 m
Khoảng cách đối tượng trước ống kính M.O.D.
16 : 9 Aspect ratio
8 mm 1023 × 575 mm
128 mm 98 × 55 mm
Angular field of view
16 : 9 Aspect ratio 8 mm 61°52′ × 37°14′
128 mm 4°17′ × 2°25′
Macro Có
Filter thread M82 × 0.75
Diameter × Length: 85 × 163.8 mm
CPU |
Intel |
OS |
Android |
RAM |
4GB |
Capacity |
128GB |
Size |
10x20x2 |
Resolution |
1920x1080 |
4G |
Yes |
Main camera |
12MP |